Lactate (tĩnh mạch)

Lactate (tĩnh mạch) giá trị và định nghĩa

Bình thường referent values of lactate (tĩnh mạch) test are between 4.5 and 19.8 mg/dL (or between 0.5 and 2.2 mmol/L).
giới hạn thấp hơn :
| Upper giới hạn :
Unit :
Diagnose :
4.5   -
19.8
mg/dL
bình thường
0.5   -
2.2
mmol/L
bình thường

Xem thêm:

Thời gian chảy máu cao giá trị kết quả thử nghiệm referent gì giá trị Chảy máu cao kết quả thử nghiệm thời gian referent cấp nghĩa là gì?

Giá trị kết quả thử nghiệm hydroxyprogesterone cao referent cho nữ trong giai đoạn nang trứng không hydroxyprogesterone cao giá trị kết quả thử nghiệm cho referent nữ trong giai đoạn ương nang có ý nghĩa gì?

Giá trị referent cao follicule-stimulatinghormone (FSH) Kết quả kiểm tra cho nữ sau mãn kinh không thi cao nang-stimulatinghormone (FSH) giá trị kết quả referent cho nữ ở độ sau mãn kinh có nghĩa là gì?

Giá trị referent đếm tế bào máu trắng cao kết quả thử nghiệm cho 1 tuổi gì test Đếm Blood Cell giá trị kết quả referent trắng cao cho 1 năm cấp độ tuổi nghĩa là gì?

Kháng nguyên carcionembryonic bất thường (CEA) cho tuổi trung niên người không hút thuốc kết quả xét nghiệm gì bất thường Kháng nguyên CEA (CEA) cấp cho 50 năm cũ không Hút Thuốc chỉ ra?

Giá trị referent luteinizing hormone thấp (lh) Kết quả kiểm tra cho nữ sau mãn kinh không kiểm tra luteinizing hormone thấp (LH) giá trị kết quả referent cho nữ ở độ sau mãn kinh có nghĩa là gì?

Tuyến giáp cao kích thích hormone (tsh hoặc thyrotropin) giá trị kết quả thử nghiệm referent cho trẻ sơ sinh gì trên tuyến giáp kích thích hormone (TSH hoặc thyrotropin) Kết quả kiểm tra các giá trị referent cấp có nghĩa là cho người lớn?

Hemoglobin cao (hb) giá trị referent kết quả xét nghiệm cho phụ nữ không Hemoglobin cao (Hb) kết quả xét nghiệm các giá trị referent cho cấp nữ có nghĩa là gì?

Sắt cao trong xét nghiệm máu cho phụ nữ không cấp sắt cao trong máu có ý nghĩa gì đối với phụ nữ?

Giá trị referent kết quả xét nghiệm androstenedione thấp cho nữ sau mãn kinh không androstenedione thấp giá trị kết quả thử nghiệm cho referent nữ trong bài trình độ mãn kinh có nghĩa là gì?

Giá trị kết quả xét nghiệm prolactin cao referent cho nữ không thử nghiệm prolactin cao kết quả giá trị referent cho cấp nữ có nghĩa là gì?

Nồng độ hemoglobin corpuscular bình thấp (MCHC) Kết quả kiểm tra các giá trị referent gì giá trị kết quả kiểm tra nồng độ hemoglobin corpuscular Mean thấp (MCHC) referent cấp nghĩa là gì?

en  hr  af  ar  az  bg  ca  cs  da  de  el  es  et  fa  fi  fr  he  hi  ht  hu  hy  id  is  it  ja  ka  ko  lt  lv  mk  ms  nl  no  pl  pt  ro  ru  sk  sl  sq  sr  sv  sw  ta  th  tr  uk  vi  zh  zht  
Copyright (C):Online press. All rights reserved.

We use "Cookies" for better user experience. By proceeding to use this page you approve our Cookie policy.

Close this notice Find out more