Angiotensin-converting enzyme (ACE)

Angiotensin-converting enzyme (ACE) giá trị và định nghĩa

Bình thường referent values of angiotensin-converting enzyme (ace) test are between 23 and 57 U/L.
giới hạn thấp hơn :
| Upper giới hạn :
Unit :
Diagnose :
23   -
57
U/L
bình thường

Xem thêm:

Nồng độ sắt thấp trong xét nghiệm máu trẻ sơ sinh không độ sắt thấp có ý nghĩa gì đối với trẻ sơ sinh?

Giá trị referent luteinizing hormone thấp (lh) Kết quả kiểm tra cho nữ sau mãn kinh không kiểm tra luteinizing hormone thấp (LH) giá trị kết quả referent cho nữ ở độ sau mãn kinh có nghĩa là gì?

D-dimer kết quả kiểm tra giá trị referent thấp gì giá trị kết quả xét nghiệm D-dimer thấp referent cấp nghĩa là gì?

Giá trị kết quả kiểm tra LGM cao referent cho người lớn gì LGM kết quả xét nghiệm các giá trị cao cho người lớn referent cấp nghĩa là gì?

Tổng giá trị referent kết quả xét nghiệm triiodothyronine thấp gì giá trị kết quả thử nghiệm triiodothyronine thấp referent cấp nghĩa là gì?

Yếu tố reumatoid cao (rf) Kết quả kiểm tra các giá trị tích cực referent gì thì yếu tố Reumatoid cao (RF) kết quả kiểm tra các giá trị tích cực referent cấp nghĩa là gì?

Follicule-stimulatinghormone (FSH) giá trị kết quả thử nghiệm referent thấp cho phụ nữ trong giai đoạn nang trứng không kiểm tra thấp nang-stimulatinghormone (FSH) giá trị kết quả referent cho phụ nữ trong giai đoạn ương nang có ý nghĩa gì?

Gamma cao (GGT) cấp độ xét nghiệm máu không cao Gamma glutamyl transferase (GGT) xét nghiệm máu có ý nghĩa gì?

Glucose máu đầy đủ cao (nhịn ăn) Kết quả kiểm tra các giá trị referent gì giá trị kết quả xét nghiệm glucose máu cao Full (nhịn ăn) referent cấp nghĩa là gì?

Mức độ kiểm tra máu ck-mb cao không kiểm tra mức độ cao CK-MB máu có ý nghĩa gì?

Aldosterone cao-to-renin kết quả kiểm tra tỷ lệ giá trị referent cho người lớn không cao Aldosterone-to-renin kiểm tra tỷ lệ giá trị kết quả referent cho người lớn khi có ý nghĩa gì?

Giá trị bạch cầu ái toan cao kết quả xét nghiệm bạch cầu hạt referent cho trẻ sơ sinh không giá trị referent kết quả bạch cầu hạt bạch cầu ái toan cao cho thử nghiệm mức độ sơ sinh có ý nghĩa gì?

en  hr  af  ar  az  bg  ca  cs  da  de  el  es  et  fa  fi  fr  he  hi  ht  hu  hy  id  is  it  ja  ka  ko  lt  lv  mk  ms  nl  no  pl  pt  ro  ru  sk  sl  sq  sr  sv  sw  ta  th  tr  uk  vi  zh  zht  
Copyright (C):Online press. All rights reserved.

We use "Cookies" for better user experience. By proceeding to use this page you approve our Cookie policy.

Close this notice Find out more