loại bệnh:   nam giới

tất cả     người lớn     dưới 50 tuổi     trên 50 tuổi     20 tuổi     75 tuổi     
Xem thêm:

Luteinizing hormone cao (lh) Kết quả kiểm tra các giá trị vật ám chỉ cho người lớn nam giới không luteinizing hormone cao (LH) giá trị referent kết quả xét nghiệm cho người lớn trình độ nam có ý nghĩa gì?

Sắt cao trong xét nghiệm máu cho nam gì TSI cao cho nam giới nghĩa là gì?

Giá trị kết quả thử nghiệm hydroxyprogesterone cao referent cho nam không giá trị referent kết quả xét nghiệm hydroxyprogesterone cao cấp cho nam giới có ý nghĩa gì?

Giá trị kết quả thử nghiệm creatine cao referent cho nam không giá trị referent kết quả xét nghiệm Creatine cao cấp cho nam giới có ý nghĩa gì?

Khối lượng tế bào trung bình cao (MCV) (MCV) kiểm tra giá trị kết quả referent cho nam gì giá trị khối lượng tế bào kết quả xét nghiệm referent Mean cao cấp cho nam nghĩa là gì?

Erytrocytes cao / các tế bào máu đỏ giá trị (RBC) Kết quả kiểm tra referent cho người lớn nam không / các tế bào máu đỏ cao hồng cầu (RBC) kết quả xét nghiệm các giá trị vật ám chỉ cho người lớn khi nam giới có ý nghĩa gì?

Thấp kết quả xét nghiệm máu ferritin cho nam gì thấp hơn so với mức độ thử nghiệm ferritin bình thường đối với người đàn ông nghĩa là gì?

Hematocrit cao (hct) giá trị referent kết quả xét nghiệm cho người lớn nam giới gì Hematocrit cao (Hct) kết quả xét nghiệm các giá trị vật ám chỉ cho người lớn nam cấp nghĩa là gì?

Giá trị kết quả xét nghiệm estradiol thấp referent cho người lớn nam giới không kết quả xét nghiệm estradiol thấp giá trị referent cho người lớn trình độ nam có ý nghĩa gì?

Aspartate cao transminase (ast / Asat SGOT) mức thử máu cho nam không Aspartate transaminase cao (AST / ASAT SGOT) cấp độ xét nghiệm máu có ý nghĩa gì cho con người?

Creatine kinase nam cao (ck) cấp độ xét nghiệm máu không nâng cấp Creatine kinase (CK) xét nghiệm máu có ý nghĩa gì cho con người?

Giá trị cao follicule-stimulatinghormone (FSH) Kết quả kiểm tra referent cho người lớn nam không cao nang-stimulatinghormone (FSH) kết quả xét nghiệm các giá trị referent cho mức đực trưởng thành có ý nghĩa gì?

en  hr  af  ar  az  bg  ca  cs  da  de  el  es  et  fa  fi  fr  he  hi  ht  hu  hy  id  is  it  ja  ka  ko  lt  lv  mk  ms  nl  no  pl  pt  ro  ru  sk  sl  sq  sr  sv  sw  ta  th  tr  uk  vi  zh  zht  
Copyright (C):Online press. All rights reserved.

We use "Cookies" for better user experience. By proceeding to use this page you approve our Cookie policy.

Close this notice Find out more