loại bệnh: trên 60 tuổi   mọi giới tính

tất cả     mới đẻ     con cái     dưới 75 tuổi     trên 75 tuổi     50 tuổi     75 tuổi     10-39 tuổi     40-59 tuổi     trên 60 tuổi     người lớn     13-45 tuổi     hơn 1 năm tuổi     dưới 50 tuổi     trên 50 tuổi     1 tuổi     trường mầm non     trường học     
Xem thêm:

Triiodothyronine tự do cao (ft3) giá trị referent kết quả xét nghiệm cho trẻ em không giá trị referent kết quả xét nghiệm miễn phí triiodothyronine cao (FT3) cho trẻ em cấp độ có ý nghĩa gì?

Kẽm cao cấp xét nghiệm máu gì cao hơn mức thử kẽm bình thường nghĩa là gì?

Kháng nguyên carcionembryonic bất thường (CEA) cho tuổi trung niên người không hút thuốc kết quả xét nghiệm gì bất thường Kháng nguyên CEA (CEA) cấp cho 50 năm cũ không Hút Thuốc chỉ ra?

Yếu tố reumatoid cao (rf) Kết quả kiểm tra các giá trị vật ám chỉ không rõ ràng gì thì yếu tố Reumatoid cao (RF) kết quả kiểm tra giá trị referent lập lờ cấp nghĩa là gì?

Dihydrotestosterone cao kết quả kiểm tra giá trị referent cho người lớn nam giới gì test dihydrotestosterone cao kết quả giá trị referent cho người lớn nam cấp nghĩa là gì?

Cơ thể thấp h mức + kiểm tra gì thấp hơn so với bình thường H + mức thử nghĩa là gì?

Globulin cao cấp xét nghiệm máu không độ globulin cao trong máu có ý nghĩa gì?

Triiodothyronine miễn phí (ft3) giá trị referent kết quả kiểm tra thấp cho người lớn gì kết quả xét nghiệm miễn phí triiodothyronine thấp (FT3) giá trị referent cho người lớn cấp nghĩa là gì?

Hypochloremia HYPOCHLOREMIA gì clorua thấp có nghĩa là trong một xét nghiệm máu?

Giá trị kết quả thử nghiệm LGD cao referent cho người lớn gì IgD kết quả xét nghiệm các giá trị cao cho người lớn referent cấp nghĩa là gì?

Basophil thấp giá trị kết quả xét nghiệm bạch cầu hạt referent cho trẻ sơ sinh không Basophil bạch cầu hạt kết quả xét nghiệm các giá trị referent thấp cho cấp sơ sinh có ý nghĩa gì?

Thấp 25-hydroxycholecalciferol (vitamin d) điều trị phạm vi mục tiêu kết quả kiểm tra giá trị referent gì thấp 5 hydroxycholecalciferol (vitamin D) điều trị mục tiêu kết quả xét nghiệm tầm giá trị referent cấp nghĩa là gì?

en  hr  af  ar  az  bg  ca  cs  da  de  el  es  et  fa  fi  fr  he  hi  ht  hu  hy  id  is  it  ja  ka  ko  lt  lv  mk  ms  nl  no  pl  pt  ro  ru  sk  sl  sq  sr  sv  sw  ta  th  tr  uk  vi  zh  zht  
Copyright (C):Online press. All rights reserved.

We use "Cookies" for better user experience. By proceeding to use this page you approve our Cookie policy.

Close this notice Find out more