Thrombin thời gian đông máu (TCT)

Thrombin thời gian đông máu (TCT) giá trị và định nghĩa

Bình thường referent values of thrombin thời gian đông máu (tct) test are between 11 and 18 s.
giới hạn thấp hơn :
| Upper giới hạn :
Unit :
Diagnose :
11   -
18
s
bình thường

Xem thêm:

Tăng trưởng cao hormone (nhịn ăn) Kết quả kiểm tra các giá trị referent gì giá trị tăng trưởng cao hormone kết quả xét nghiệm referent cấp nghĩa là gì?

Follicule-stimulatinghormone (FSH) giá trị kết quả thử nghiệm referent thấp cho nữ rụng trứng không kiểm tra thấp nang-stimulatinghormone (FSH) giá trị kết quả referent cho nữ trong độ rụng trứng có ý nghĩa gì?

Beta dương gonadotropin màng đệm ở người (bhcg) kết quả xét nghiệm một giá trị của xét nghiệm thử thai dương tính là gì?

Sắt cao trong xét nghiệm máu trẻ sơ sinh không cấp sắt cao cho trẻ sơ sinh có ý nghĩa gì?

Giá trị hồng cầu cao tốc lắng (ESR) Kết quả kiểm tra referent cho nam nào tốc độ lắng hồng cầu cao (ESR) giá trị referent kết quả xét nghiệm cho cấp nam có ý nghĩa gì?

Basophil cao giá trị kết quả xét nghiệm bạch cầu hạt referent cho người lớn không Basophil kết quả xét nghiệm bạch cầu hạt referent giá trị cao cho người lớn khi có ý nghĩa gì?

Giá trị referent kết quả xét nghiệm SHBG thấp cho người lớn nữ không kiểm tra SHGB thấp kết quả giá trị referent cho người lớn khi nữ có nghĩa là gì?

Luteinizing hormone cao (lh) Kết quả kiểm tra các giá trị vật ám chỉ cho phụ nữ trưởng thành không luteinizing hormone cao (LH) giá trị referent kết quả xét nghiệm cho mức phụ nữ trưởng thành có ý nghĩa gì?

Lactate thấp (động mạch) kết quả kiểm tra giá trị referent gì giá trị kết quả thử nghiệm Lactate thấp (động mạch) referent cấp nghĩa là gì?

Kết quả xét nghiệm cholesterol HDL cao cho nam không kiểm tra mức độ HDL cholesterol cao hơn có ý nghĩa gì cho con người?

Bicarbonate chuẩn thấp (sbce) cấp độ kiểm tra gì không thấp hơn so với tiêu chuẩn cấp độ kiểm tra bicarbonate bình thường nghĩa là gì?

Cơ sở thấp mức thử máu dư thừa gì thấp hơn mức thử escess cơ sở bình thường nghĩa là gì?

en  hr  af  ar  az  bg  ca  cs  da  de  el  es  et  fa  fi  fr  he  hi  ht  hu  hy  id  is  it  ja  ka  ko  lt  lv  mk  ms  nl  no  pl  pt  ro  ru  sk  sl  sq  sr  sv  sw  ta  th  tr  uk  vi  zh  zht  
Copyright (C):Online press. All rights reserved.

We use "Cookies" for better user experience. By proceeding to use this page you approve our Cookie policy.

Close this notice Find out more