fibrinogen

fibrinogen giá trị và định nghĩa

Bình thường referent values of fibrinogen test are between 1.7 and 4.2 g/L.
giới hạn thấp hơn :
| Upper giới hạn :
Unit :
Diagnose :
1.7   -
4.2
g/L
bình thường

Xem thêm:

Kháng thể protein chống citrullinated thấp thử nghiệm cho kết quả dương tính mạnh mẽ giá trị referent gì kháng thể protein chống citrullinated thấp kiểm tra kết quả giá trị referent tích cực mạnh mẽ mức độ nghĩa là gì?

Tổng giá trị referent kết quả xét nghiệm thyroxine thấp gì giá trị kết quả bài kiểm tra tổng thyroxine thấp (FT4) referent cấp nghĩa là gì?

Phosphatase kiềm thấp (alp) mức thử máu người không phosphatase kiềm thấp mức độ kiểm tra (ALP) máu có ý nghĩa gì cho nam giới?

Triiodothyronine miễn phí (ft3) giá trị referent kết quả kiểm tra thấp cho người lớn gì kết quả xét nghiệm miễn phí triiodothyronine thấp (FT3) giá trị referent cho người lớn cấp nghĩa là gì?

Cao chống ss-b (la) Kết quả kiểm tra các giá trị vật ám chỉ không rõ ràng gì cao Anti-SS-B (La) Kết quả kiểm tra các giá trị vật ám chỉ lập lờ cấp nghĩa là gì?

Sắt cao trong xét nghiệm máu trẻ sơ sinh không cấp sắt cao cho trẻ sơ sinh có ý nghĩa gì?

Oxy cao áp một phần mức độ kiểm tra gì cao hơn bình thường oxy cao áp suất riêng phần nghĩa là gì?

Hematocrit cao (hct) giá trị referent kết quả xét nghiệm cho người lớn nam giới gì Hematocrit cao (Hct) kết quả xét nghiệm các giá trị vật ám chỉ cho người lớn nam cấp nghĩa là gì?

Giá trị chống müllerian kết quả xét nghiệm hormone cao referent cho 13-45 tuổi không Anti-Müller kết quả xét nghiệm nội tiết tố giá trị referent cao cho mức 13-45 tuổi có ý nghĩa gì?

Giá trị referent kết quả xét nghiệm SHBG thấp cho người lớn nữ không kiểm tra SHGB thấp kết quả giá trị referent cho người lớn khi nữ có nghĩa là gì?

Vitamin c cao (axit asorbic) Kết quả kiểm tra các giá trị referent gì kết quả xét nghiệm Vitamin C cao (acid ascorbic) giá trị referent cấp nghĩa là gì?

Giá trị kết quả thử nghiệm creatine thấp referent cho nam không kiểm tra Creatine thấp kết quả giá trị referent cho cấp nam có ý nghĩa gì?

en  hr  af  ar  az  bg  ca  cs  da  de  el  es  et  fa  fi  fr  he  hi  ht  hu  hy  id  is  it  ja  ka  ko  lt  lv  mk  ms  nl  no  pl  pt  ro  ru  sk  sl  sq  sr  sv  sw  ta  th  tr  uk  vi  zh  zht  
Copyright (C):Online press. All rights reserved.

We use "Cookies" for better user experience. By proceeding to use this page you approve our Cookie policy.

Close this notice Find out more